Khung gầm hiệu quả trong nhà & Kiểm soát thông minh
Khung xe do Yiwei tự phát triển tích hợp liền mạch với thân xe, dành không gian cho các phụ kiện trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng chống ăn mòn.
Hệ thống quản lý nhiệt tích hợp và hệ thống điện hiệu suất cao đảm bảo tiết kiệm điện năng và năng lượng tối ưu.
Việc theo dõi dữ liệu xe và phụ tùng theo thời gian thực giúp cải thiện khả năng quản lý hoạt động.
An toàn, đáng tin cậy và dễ vận hành
Pin và động cơ có cấp bảo vệ IP68, được trang bị hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá tải và ngắn mạch.
Hệ thống quan sát xung quanh 360° và chức năng giữ dốc giúp tăng cường an toàn khi lái xe.
Các tính năng của cabin bao gồm phanh đỗ xe điện tử, giữ xe tự động, bộ chọn số xoay, chế độ di chuyển chậm và nâng cabin thủy lực giúp vận hành dễ dàng.
Sạc nhanh & Trải nghiệm thoải mái
Cổng sạc nhanh kép: SOC 30%→80% chỉ trong 60 phút, hỗ trợ hoạt động trong thời gian dài.
Màn hình điều khiển thân xe tích hợp hiển thị dữ liệu vận hành và trạng thái lỗi theo thời gian thực.
Cabin thoải mái với ghế ngồi có đệm khí, hệ thống treo nổi, điều hòa không khí tự động, sàn xe phẳng, vô lăng đa chức năng và không gian lưu trữ rộng rãi.
| Mặt hàng | Tham số | Nhận xét | |
| Tán thành Các thông số | Phương tiện giao thông | CL5251ZXXBEV | |
| Khung gầm | CL1250JBEV | ||
| Cân nặng Các thông số | Tổng trọng lượng xe tối đa (kg) | 25000 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 11800 | ||
| Tải trọng (kg) | 13070 | ||
| Kích thước Các thông số | Kích thước tổng thể (mm) | 8570×2550×3020 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4500+1350 | ||
| Phần nhô ra phía trước/phía sau (mm) | 1490/1230 | ||
| Góc tiếp cận / Góc rời (°) | 20/20 | ||
| Pin nguồn | Kiểu | Lithium Sắt Phosphate | |
| Thương hiệu | CALB | ||
| Dung lượng pin (kWh) | 244,39 | ||
| Điện áp danh định (V) | 531,3 | ||
| Dung tích danh định (Ah) | 460 | ||
| Mật độ năng lượng hệ thống pin (w·hkg) | 156,60,158,37 | ||
| Động cơ khung gầm | Kiểu | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
| Nhà sản xuất | CRRC | ||
| Công suất định mức/đỉnh (kW) | 250/360 | ||
| Mô-men xoắn định mức/đỉnh (N·m) | 480/1100 | ||
| Tốc độ định mức/Tốc độ cực đại (vòng/phút) | 4974/12000 | ||
| Thêm vào Các thông số | Tốc độ xe tối đa (km/h) | 89 | / |
| Phạm vi lái xe (km) | 265 | Tốc độ không đổiPhương pháp | |
| Đường kính quay tối thiểu (m) | 19 | ||
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (m) | 260 | ||
| Cấu trúc thượng tầng Các thông số | Sức nâng (T) | 20 | |
| Góc dỡ hàng (°) | 52 | ||
| Khoảng cách theo chiều ngang từ tâm móc đến Trục nghiêng phía sau (mm) | 5360 | ||
| Khoảng cách trượt ngang của tay móc (mm) | 1100 | ||
| Chiều cao tâm móc (mm) | 1570 | ||
| Chiều rộng bên ngoài của rãnh container (mm) | 1070 | ||
| Thời gian tải container (giây) | ≤52 | ||
| Thời gian dỡ container (giây) | ≤65 | ||
| Thời gian nâng và dỡ hàng (giây) | ≤57 | ||
Xe tưới nước
Xe chở bụi
Xe chở rác nén
Xe chở rác nhà bếp